50 câu tiếng Anh sử dụng trong tình huống tích cực
Những câu tiếng Anh thông dụng P2 |
- Làm tốt lắm! – Good job! = well done!
- Đi thôi nào – Here we go.
- Đi thẳng – Go straight ahead.
- Mời ngồi – Have a seat.
- Giữ liên lạc nhé – Keep in touch.
- Đi cẩn thận – Mind how you go.
- Không có chi – Don’t mention it! = You’re welcome = That’s all right! = Not at all.
- Không chẳng có gì – No, not a bit.
- Dễ thương quá! – How cute!
- Làm sao đây nếu … – What I’m going to do if….
- Bạn tốt hơn hết là không nên la cà – You’d better stop dawdling.
- Đi đứng cẩn thận – Watch/mind your steps.
- Cái gì đến sẽ đến – Take as it comes.
- Chào mừng quay trở lại – Welcome back.
- Đừng sống trong quá khứ nữa – Stop living in the past.
- Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt – Women love through ears, while men love through eyes!
- Tội nghiệp bạn/tôi/anh ấy/cô ấy –Poor you/me/him/her!
- Quên nó đi! (Đủ rồi đấy!) – Forget it! (I’ve had enough!)
- Bạn đi chơi có vui không? – Are you having a good time?
- Giữ vững tinh thần – Keep up your spirits.
- Vừa nói đã xuất hiện rồi – Speak of the devil.
- Đừng căng thẳng quá – Don’t be so stress out.
- Mọi người đã tới nơi rồi kìa – Here comes everybody else.
- Thật là ngớ ngẩn! – What nonsense!
- Tuỳ bạn thôi – Suit yourself.
- Thật là li kì! – What a thrill!
- Cám ơn đã nhường đường – Thanks for letting me go first.
- Anh đang làm cái quái gì thế kia? – What the hell are you doing?
- Xạo quá! – That’s a lie!
- Làm theo lời tôi – Do as I say.
- Không có gì đặc biệt cả – Nothing particular!
- Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không? – Have I got your word on that?
- Chờ một chút – Wait a minute.
- Nâng li – Cheer up.
- Hãy cho tôi lời khuyên – Give me some advice.
- Đi tìm nó đi – Go find it.
- Cứ làm những gì bạn muốn – Do what you want.
- Thế là ta lại gặp nhau phải không? – So we’ve met again, eh?
- Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau – Please go first. After you.
- Hãy giải thích cho tôi tại sao – Explain to me why.
- Cấm vứt rác – No litter.
- Của bạn chứ ai, cứ giả bộ không biết – Yours! As if you didn’t know.
- Mau khỏe nhé – Get well soon.
- Tự chăm sóc bản thân mình nhé – Take care of yourself.
- Nghe có vẻ hay đấy, thử xem sao – Sounds fun! Let’s give it a try!
- Bằng mọi giá – No matter what
- Lạ thật! – That’s strange!
- Tôi không còn tâm trạng để … – I’m in no mood for …
- Bình tĩnh! Có gì phải lo đâu – Calm down! Nothing to worry about.
- Trông ông vẫn còn phong độ chán! – You haven’t changed a bit!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Hãy để lại những bình luận thật lịch sự nhé!