Adbox
LightBlog

Thứ Năm, 31 tháng 8, 2017

Những câu tiếng Anh thông dụng P3

50 câu tiếng Anh hàm ý tiêu cực

Những câu tiếng Anh thông dụng P
  1. Cút đi – Go along with you.
  2. Đừng ra ngoài – Don’t come out
  3. Đừng có lắm mồm – Don’t be talkative
  4. Đừng làm rối tung lên – Don’t mess up
  5. Đừng làm phiền tôi nữa – Don’t bother me anymore
  6. Đừng có buồn nha – Don’t get upset
  7. Bạn phải đi ngay – You’ll have to step on it.
  8. Nhớ lời tao đó – Mark my words!
  9. Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy? – What the hell is going on?  
  10. Tao hả? Không đời nào! – Me? Not likely!
  11. Cái quái gì thế này? – What on earth is this?
  12. Sến! – Prorincial!
  13. Bạn thật vô phương cứu chữa! – What a piece of work!
  14. Nặng quá, không xách nổi nữa – What I’m going to take!
  15. Cứ như thế này mãi thì … – Just sit here, …
  16. Đã bảo không là không! – No means no!
  17. Mấy giờ bạn phải về? – What time is your curfew?
  18. Chuyện đó còn tùy – It depends.
  19. Nếu chán, tôi sẽ về (nhà) – If it gets boring, I’ll go (home)
  20. Tùy bạn thôi – It’s up to you.
  21. Tiếc quá! – What a pity!
  22. Quá tệ! – Too bad!
  23. Cho tôi thấy con người thực của bạn – Show me your true colors.
  24. Biến khỏi đây – Get out of here.
  25. Có chuyện gì vậy? – What’s up?
  26. Dạo này ra sao rồi? –  How’s it going?
  27. Chắc chắn mà – You better believe it!
  28. Tôi không thể nói chắc – I can’t say for sure.
  29. Đến khi nào? – ‘Til when?
  30. Tin tôi đi – Take it from me.
  31. Dừng tay lại – Break it up.
  32. Cứ tự nhiên – Be my guest.
  33. Thật là nực cười! – What a dope!
  34. Thật là thảm hại! – What a miserable guy!
  35. Để tôi đem nó đi khoe với mọi người – I’ll show it off to 
  36. Cuộc sống thật là phức tạp – Life is tough!
  37. Cho tôi một lí do – Give me a reason.
  38. Nhìn xung quanh bạn – Look around you.
  39. Giá cắt cổ – Pay through the nose.
  40. Thành thật với chính mình – Be honest with you.
  41. Làm nản lòng tôi quá! – Discourage me much!
  42. Ngồi xích qua, ngồi dịch vào – Scoot over.
  43. Thế là xong – That’s done it.
  44. Tôi chỉ muốn nghỉ ngơi và thư giãn thôi. – I just wanna kick back and relax.
  45. Ai cũng nói thế – Everyone said that.
  46. Bạn đã có hứng chưa? (Bạn cảm thấy thích chưa?) – Are you in the mood?
  47. Dạo này mọi việc vẫn tốt hả? – Are you doing okay?
  48. Làm ơn chờ máy (điện thoại) – Hold on, please.
  49. Xin hãy ở nhà – Please be home.
  50. Nhiều rủi ro quá! – It’s risky!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hãy để lại những bình luận thật lịch sự nhé!

LightBlog
LightBlog