50 câu tiếng Anh hàm ý tiêu cực
Những câu tiếng Anh thông dụng P |
- Cút đi – Go along with you.
- Đừng ra ngoài – Don’t come out
- Đừng có lắm mồm – Don’t be talkative
- Đừng làm rối tung lên – Don’t mess up
- Đừng làm phiền tôi nữa – Don’t bother me anymore
- Đừng có buồn nha – Don’t get upset
- Bạn phải đi ngay – You’ll have to step on it.
- Nhớ lời tao đó – Mark my words!
- Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy? – What the hell is going on?
- Tao hả? Không đời nào! – Me? Not likely!
- Cái quái gì thế này? – What on earth is this?
- Sến! – Prorincial!
- Bạn thật vô phương cứu chữa! – What a piece of work!
- Nặng quá, không xách nổi nữa – What I’m going to take!
- Cứ như thế này mãi thì … – Just sit here, …
- Đã bảo không là không! – No means no!
- Mấy giờ bạn phải về? – What time is your curfew?
- Chuyện đó còn tùy – It depends.
- Nếu chán, tôi sẽ về (nhà) – If it gets boring, I’ll go (home)
- Tùy bạn thôi – It’s up to you.
- Tiếc quá! – What a pity!
- Quá tệ! – Too bad!
- Cho tôi thấy con người thực của bạn – Show me your true colors.
- Biến khỏi đây – Get out of here.
- Có chuyện gì vậy? – What’s up?
- Dạo này ra sao rồi? – How’s it going?
- Chắc chắn mà – You better believe it!
- Tôi không thể nói chắc – I can’t say for sure.
- Đến khi nào? – ‘Til when?
- Tin tôi đi – Take it from me.
- Dừng tay lại – Break it up.
- Cứ tự nhiên – Be my guest.
- Thật là nực cười! – What a dope!
- Thật là thảm hại! – What a miserable guy!
- Để tôi đem nó đi khoe với mọi người – I’ll show it off to
- Cuộc sống thật là phức tạp – Life is tough!
- Cho tôi một lí do – Give me a reason.
- Nhìn xung quanh bạn – Look around you.
- Giá cắt cổ – Pay through the nose.
- Thành thật với chính mình – Be honest with you.
- Làm nản lòng tôi quá! – Discourage me much!
- Ngồi xích qua, ngồi dịch vào – Scoot over.
- Thế là xong – That’s done it.
- Tôi chỉ muốn nghỉ ngơi và thư giãn thôi. – I just wanna kick back and relax.
- Ai cũng nói thế – Everyone said that.
- Bạn đã có hứng chưa? (Bạn cảm thấy thích chưa?) – Are you in the mood?
- Dạo này mọi việc vẫn tốt hả? – Are you doing okay?
- Làm ơn chờ máy (điện thoại) – Hold on, please.
- Xin hãy ở nhà – Please be home.
- Nhiều rủi ro quá! – It’s risky!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Hãy để lại những bình luận thật lịch sự nhé!