50 câu tiếng Anh trao đổi thẳng thắn
Những câu tiếng Anh thông dụng |
- Lần tới bạn gặp…, cho tôi gửi lời chào tới cô ấy/anh ấy nhé – Next time you see …, please tell him/her I said “Hi”
- Chừng nào bạn còn ở đây, phiền bạn …- As long as you’re here, could you …
- Tôi đang trên đường về nhà – I’m on my way home.
- Chỉ khoảng (1/3) so với mọi khi (nói về chất lượng) – About a (third) as strong as usual.
- Dám đùa với tôi à – You played a prank on me.
- Đủ rồi đấy nhé! – Enough is enough!
- Để xem ai chịu ai nhé – Let’s see which of us can hold out longer.
- Anh đùa dí dỏm thật đấy – Your jokes are always witty.
- Muốn nghĩ gì thì nghĩ. – Whatever you think.
- Cám ơn vì tất cả – Thanks for everything.
- Đừng nói nữa. – Leave it out.
- Tôi đi ngủ đây. Tôi rất mệt. – I’m going to bed now. I’m beat .
- Đó là vấn đề thị hiếu. – It’s a matter of taste.
- Nhất định rồi – That’s for sure.
- Thành công nhé. – Make it big.
- 7 ngày/tuần (Không lúc nào nghỉ) – Twenty-four seven
- Bạn còn phải nói sao ( I agree) – You’re telling me
- Bạn diện đồ quá đẹp – You’ve dressed to kill
- Bạn nói cái đó quá đúng – You can say that again
- Cảm thấy muốn bệnh – Under the weather
- Chả có gì ngạc nhiên – That figures
- Cháy túi – Broke
- Chúc may mắn! – Good luck!
- Có chuyện gì vậy – What gives
- Còn không mau mà kể nghe đi – Do tell
- Cứ nói thẳng thắn với tôi – Give it to me straight
- Ghế bên phải của tài xế – Shotgun
- Giữ bình tĩnh (đừng nóng) – Keep your cool
- Hơi hơi – chút xíu – Sort of
- Kiếm gì ăn đi – Đi ăn – Grab a bite
- Nó hiện lên hết trên mặt bạn rồi – It’s written all over your face
- Quyết định vậy đi – It’s a deal
- Sao bạn im re vậy? – Cat got your tongue
- Thôi chia đôi nhé – Let’s go fifty-fifty
- Thư giãn/ nghỉ ngơi tí đi – Take it easy
- Tìm việc có ý nghĩa làm đi – Get a life
- Tôi chịu thua (tôi không biết) – Beats me
- Tôi không tin – I don’t buy it
- Tôi làm hỏng rồi – I blew it
- Tôi quên mất/ Tôi đãng trí quá – It totally slipped my mind
- Tôi đồng ý với những gì bạn nói – Fair enough
- Gửi lời chào của tôi tới bạn bè của của bạn – Say hello to your friends for me.
- Hân hạnh – My pleasure.
- Bình tĩnh nào! – Calm down!
- Tuyệt quá! – Awesome!
- Mình muốn đi lắm nhưng phải…. – I’d love to come, but I’m afraid I have to
- Chuyện gì đang xảy ra thế – What’s going on?
- Kỳ quái – Weird.
- Không vấn đề gì đâu – It doesn’t matter.
- Tiếc quá, lần sau nhé – What a pity! Maybe next time.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Hãy để lại những bình luận thật lịch sự nhé!