50 câu tiếng Anh giao tiếp thông thường
Nếu ngại các mẫu câu kiểu chọn người mới được nói thì bạn cứ ghi nhớ 50 câu sau đây và thoải mái xài mọi lúc, mọi nơi.
- Cứ từ từ! – Take your time!
- Giải thích đi – Explain yourself.
- Gian nan mới hiểu bạn bè – A friend in need is a friend indeed.
- Hãy thực tế đi! – Get real!
- Không dính dáng gì đến tôi! – That’s nothing to me!
- Không đùa đâu! – No kidding!
- Liệu cơm gắp mắm – Cut your coat according to your clothes.
- Mặc xác nó! – Let it be!
- Mình kẹt tiền rồi – I am in a tight spot.
- Nhàn cư vi bất thiện – Doing nothing is doing ill.
- Có gì mới nhớ báo cho tôi – Keep me in the loop
- Nó rất dễ – It’s a piece of cake.
- Sửa chữa sai lầm – Right the wrong.
- Tham thì thâm – Grasp all, lose all.
- Thắt dây an toàn của bạn vào đi – Keep your seat belt on.
- Thật thà là cha quỷ xứ – Honesty is the best policy.
- Thực tế đi! – Face it!
- Tôi cảm thấy buồn – I feel blue
- Tôi chết chắc rồi – I’m really dead
- Tôi không kiềm chế được – I just couldn’t help it.
- Tôi sẽ tham gia (bất cứ thứ gì) – Tôi đồng ý – I’ll be down (I’m in)
- Từng bước một – Step by step.
- Tư tưởng lớn gặp nhau – Great minds think alike.
- Vậy thì làm đi – So be it.
- Đây cũng vậy – Same here
- Đồ tồi! – You bastard!
- Đừng có nhúng mũi vào việc đó – Don’t stick your nose in there
- Đừng cố sức quá! – Don’t kill yourself!
- Đừng thô lỗ – Don’t be crude.
- Vào vấn đề chính đi – Get to the point.
- Anh có thể nói rõ hơn được không? – Could you be more specific?
- Bạn có thể giúp tôi một tay được không? – Could you give me a hand?
- Biến khỏi đây thôi – Get the hell out of here.
- Chúc may mắn lần sau – Better luck next time.
- Có ảnh hưởng gì đến anh đâu! – It has no effect on you!
- Dễ như ăn cháo – It’s a piece of cake
- Có còn hơn không – It’s better than nothing.
- Dịch có đúng/chính xác không? – Is your translation correct?
- Hắn đang tán tỉnh cô ấy – He’s hitting on her
- Hoạ vô đơn chí – It never rains but it pours
- Không biết bạn còn nhớ tôi không – I’m not sure if you remember me.
- La lớn; la rống lên – At the top of one’s lung.
- Thật là xui quá! – Just my luck!
- Nếu công việc của bạn tệ quá thì bỏ nó đi – If your job really sucks, leave it.
- Nếu cứ cư xử kỳ cục như vậy, mày chẳng bao giờ tìm được bạn gái đâu! – If you keep acting so dorky, you’ll never get a girlfriend!
- Nếu không làm việc cật lực, bạn sẽ trở thành người vô dụng – If you don’t work hard, you’ll end up a zero.
- Nó không đi đến đâu đâu. – It comes to nothing
- Ông ấy cho tôi một lời khuyên hữu ích – He gave me a hot tip
- Ông ấy nói nói tốt (ca) về bạn dữ lắm – He has spoken so highly of you
- Thành công rực rỡ; thành công mỹ mãn – Come through with flying colors
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Hãy để lại những bình luận thật lịch sự nhé!