Adbox
LightBlog

Chủ Nhật, 10 tháng 9, 2017

Từ vựng về các kiểu tóc trong Tiếng Anh

Có rất là nhiều kiểu tóc cho cả nam lẫn nữ trong bài này nhé!
Bạn thích kiểu tóc nào nhất? hãy để lại dưới bình luận nhé!


**Males:
– Crew cut: tóc cắt gọn
– Clean-shaven: mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)
– Stubble: râu lởm chởm
– Shaved head: đầu cạo trọc
– Mustache: ria mép
– Bald head: hói đầu
– Beard: râu
– Receding hairline: đầu đinh
– Sideburn: tóc mai dài
– Goatee: râu cằm (râu dê)
– Flattop: tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bên cạo trọc
– Spiky: tóc dựng
– Long hair: tóc dài
– Dreadlocks/ Dreads: tóc tết thành các bím nhỏ
– Cornrows: 1 kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi
—————————————————–
**Females:
– Bob: tóc ngắn
– Braid: tóc tết đuôi sam
– Braids: tóc tết 2 bên
– Bangs: tóc mái
– Bun: tóc búi
– Curly: tóc xoăn
– Layered hair: tóc tỉa nhiều tầng
– Shoulder- length: tóc dài ngang vai
– Straight hair: tóc thẳng
– Ponytail: tóc đuôi ngựa
– Pigtails: tóc buộc 2 bên
– Long, wavy: tóc dài gợn sóng
– Perm: tóc uốn quăn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hãy để lại những bình luận thật lịch sự nhé!

LightBlog
LightBlog