Adbox
LightBlog

Thứ Sáu, 1 tháng 9, 2017

Những cụm từ đi kèm với “to”

Đi kèm với “to” có rất nhiều từ và dưới đây là những từ đó. Cùng tìm hiểu nha


Able to (adj): có thể
Acceptable to (adj): có thể chấp nhận
Accustomed to (adj): quen với
Addicted to (adj): đam mê
Agreeable to (adj): có thể đồng ý
Apologize to someone for something (v): xin lỗi ai (về cái gì)
Available to sb (adj): sẵn cho ai
Belong to (v): thuộc về
Clear to (adj): rõ ràng
Close to st (v): sát gần vào cái gì
Confess to (v): thú nhận với (ai)
Contrary to (adj): trái lại, đối lập
Contribute to (v): góp phần vào, đóng góp vào
Cruel to sb (adj): độc ác với ai
Dear to sb (adj): quý giá đối với ai
Delightfull to sb (adj): thú vị đối với ai
Equal to (adj): tương đương với
Exposed to (adj): phơi bày, để lộ
Faithful to (adj): trung thành với
Familiar to sb (adj): quen thuộc đối với ai
Fatal to sb/st (adj): sống còn với ai /cái gì
Favourable to (adj): tán thành, ủng hộ
Grateful to sb (adj): biết ơn ai
Harmful to sb (adj): có hại cho ai
Identical to sb (adj): giống hệt ai
Important to (adj): quan trọng với
Indifferent to st (adj): hờ hững với cái gì
Inferior to st (adj): dưới tầm cái gì
Kind to (adj): tử tế
Liable to st (adj): có quyền với cái gì , trách nhiệm với cái gì
Likely to (adj): có thể
Listen to (v): lắng nghe (ai)
Look forward to (v): mong đợi (điều gì)
Lucky to (adj): may mắn
Move to (v): dời chỗ ở đến
Necessary to sth/sb (adj): cần thiết cho việc gì / cho ai
New to sb (adj): mới với ai
Next to (adj): kế bên
Obedient to sb (adj): ngoan ngoãn với ai
Object to (v): phản đối (ai)
Obvious to sb (adj): hiển nhiên với ai
Open to (v) : cởi mở
Pleasant to (adj): hài lòng
Pray to God for something (v): cầu Chúa (ban cho cái gì)
Preferable to (adj): ưa thích hơn
Previous to st (adj): diễn ra với cái gì
Profitable to (adj): có lợi
Responsible to sb (adj): có trách nhiệm với ai
Rude to (adj): thô lỗ, cộc cằn
Sensitive to st (adj): nhạy cảm với cái gì
Similar to (adj): giống, tương tự
Surrender to sb (v): nộp mình cho ai
Talk to (v): nói chuyện với (ai)
Useful to sb (adj): có ích cho ai
Willing to (adj): sẵn lòng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Hãy để lại những bình luận thật lịch sự nhé!

LightBlog
LightBlog